sản phẩm nổi bật

Sản phẩm bán chạy

Thông tin thị trường nước ngoài

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 31/5/2022
Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 31/5/2022
Cập nhật lúc 02:24 ngày 31/05/2022 - Số lần xem: 243

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/5/2022.


Bảng giá nông sản hôm nay 31/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2467

2477

2448

2462

2464

Sep'22

2482

2494

2468

2482

2482

Dec'22

2512

2522

2499

2511

2510

Mar'23

2525

2530

2510

2522

2520

May'23

2524

2529

2515

2524

2520

Jul'23

2530

2533

2520

2526

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

225,10

229,90

224,20

229,45

226,60

Sep'22

225,00

230,15

224,40

229,70

226,80

Dec'22

224,25

229,45

224,05

229,05

226,30

Mar'23

223,10

227,90

222,70

227,50

224,75

May'23

221,50

226,10

221,15

225,90

223,20

Jul'23

220,35

224,10

219,40

223,95

221,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

139,42

139,62

139,05

139,27

140,61

Oct'22

131,73

132,01

130,55

130,55

131,52

Dec'22

122,00

122,85

122,00

122,09

124,33

Mar'23

118,34

118,40

117,94

117,95

119,54

May'23

114,70

114,71

114,70

114,70

116,05

Jul'23

111,10

111,10

111,08

111,08

112,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

698,70

715,00

670,00

695,10

683,00

Sep'22

673,40

700,00

673,00

695,00

680,00

Nov'22

685,80

688,50

685,80

688,50

673,50

Jan'23

710,00

710,00

710,00

710,00

704,00

Mar'23

724,90

724,90

724,90

724,90

718,90

May'23

725,00

725,00

725,00

725,00

719,00

Jul'23

708,40

708,40

708,40

708,40

708,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,51

19,73

19,40

19,61

19,54

Oct'22

19,70

19,86

19,54

19,75

19,70

Mar'23

19,97

20,10

19,83

20,00

19,97

May'23

19,28

19,41

19,18

19,32

19,29

Jul'23

18,90

19,01

18,80

18,93

18,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7770/8

7772/8

7704/8

7712/8

7772/8

Sep'22

7444/8

7444/8

7370/8

7376/8

7446/8

Dec'22

7296/8

7296/8

7220/8

7232/8

7300/8

Mar'23

7326/8

7326/8

7256/8

7264/8

7336/8

May'23

7324/8

7326/8

7256/8

7262/8

7330/8

Jul'23

7270/8

7274/8

7204/8

7204/8

7272/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

433,3

434,3

432,4

433,6

432,3

Aug'22

427,7

429,0

427,4

429,0

427,3

Sep'22

420,5

422,5

420,5

422,2

421,0

Oct'22

415,4

416,0

415,2

415,5

414,4

Dec'22

415,6

417,3

415,2

416,1

415,5

Jan'23

409,2

415,4

407,6

413,2

410,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,14

80,14

79,40

79,83

79,57

Aug'22

77,84

77,92

77,36

77,72

77,49

Sep'22

76,80

76,80

76,31

76,43

76,36

Oct'22

75,53

75,60

75,38

75,52

75,51

Dec'22

75,33

75,49

74,96

75,27

75,16

Jan'23

74,64

74,64

74,60

74,63

75,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17376/8

17400/8

17316/8

17382/8

17322/8

Aug'22

16654/8

16710/8

16612/8

16680/8

16630/8

Sep'22

15900/8

15916/8

15824/8

15900/8

15844/8

Nov'22

15452/8

15494/8

15416/8

15490/8

15440/8

Jan'23

15490/8

15534/8

15456/8

15514/8

15476/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11570/8

11572/8

11286/8

11324/8

11574/8

Sep'22

11652/8

11652/8

11382/8

11404/8

11662/8

Dec'22

11720/8

11724/8

11460/8

11482/8

11734/8

Mar'23

11692/8

11700/8

11500/8

11560/8

11766/8

May'23

11576/8

11576/8

11404/8

11404/8

11660/8

Jul'23

11116/8

11120/8

10990/8

10990/8

11220/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts

 




Theo Vinanet/VITIC/Tradingcharts

Chia sẻ bài viết:        Chia sẻ Zalo Google Bookmarks 
  In bài viết








SÀN GIAO DỊCH TỈNH TRÀ VINH
Truy cập tháng: 46407
Tổng truy cập: 2607850